Việc sử dụng máy chiếu cho trường học bắt đầu phát triển trong vài năm gần đây nhằm phục vụ nhu cầu học tập của học viên với màn lớn rõ nét và hình ảnh 3D trung thực kích thích cảm giác thú vị cho học viên.Ngoài học tập của cô và trò,máy chiếu còn có thể dùng trong các buổi liên hoan văn nghệ,đại hội,các cuộc thi,cuộc họp...
Máy chiếu hỗ trợ những gì cho trường học?
- Bài giảng hấp dẫn cho người dạy và người nghe với hình ảnh hay video sống động,trung thực cả về nội dung lẫn hình thức.- Sử dụng trong các kỳ họp của trường hay họp phụ huynh để truyền đạt các vấn đề quan trọng với màn hình lớn rõ nét các bài báo cáo sẽ thú vị hơn với cả hình ảnh.
- Tối đa hóa những kiến thức thực tế
- Đáp ứng nhu cầu học sinh với các bài thuyết trình,báo cáo với những ý tưởng hình ảnh,video.. của mình.
- Có thể kết hợp với các thiết bị công nghệ khác như bảng trắng, các thiết bị không dây…nhằm nâng cao chương trình đào tạo.
Nắm bắt được nhu cầu của các nhà đào tạo,HDradio chuyên cung cấp và bán máy chiếu 3d full hd giá rẻ nhất so với nhiều cửa hàng khác trên thị trường Việt Nam nhưng chất lượng cao.Với nhiều năm kinh nghiệm tư vấn và lắp đặt phòng máy chiếu trên toàn quốc.HDradio cam kết mang niềm tin tới mọi nơi với phương châm "Vừa lòng khách đến,vui lòng khách đi,hài lòng khách sử dụng".
Mọi chi tiết tư vấn hay hỏi đáp xin liên hệ :
Liên hệ : 0917 000 914.
Địa chỉ : 156 phố vọng,hà nội(đến địa chỉ này để trực tiếp thử sản phẩm)
Website : hdradio.vn.
Một số máy chiếu giá rẻ nhất cho giảng đường đang được bán chạy tại HDradio
1.Máy chiế BenQ MS521.Giá : 8.000.000 VND.
Thông số kỹ thuật máy chiếu 3D BenQ MS521
Model | MS521 |
Công nghệ | DLP |
Độ phân giải | SVGA(800 x 600) |
Cường độ sáng* (ANSI Lumens) | 3000 |
Độ tương phản | 13000:1 |
Màn hình màu | 1.07 Billion Colors |
Lens | F=2.5-2.7, f=22.08-24.28mm |
Tỷ lệ hình | Native 4:3 (5 aspect ratio selectable) |
Throw Ratio | 1.97-2.17 (50"@2m) |
Kích thước màn hình | 30"-300" |
Zoom Ratio | 1.1:1 |
Công suất bóng đèn | 190W |
Chế độ đèn(Normal/Economic/SmartEco/LampSave/LumenCare)* | 4500/6000/6500/10000/NA hours |
Điều chỉnh Keystone | 1D, Vertical ± 40 degrees |
Projection Offset | 120% ±5% |
Độ phân giải | VGA(640 x 480) to UXGA(1600 x 1200) |
Tàn số quyét ngang | 15-102KHz |
Tàn số quyét dọc | 23-120Hz |
Cổng kết nối | Computer in (D-sub 15pin) x 2(Share with component) Monitor out (D-sub 15pin) x 1 Composite Video in (RCA) x 1 S-Video in (Mini DIN 4pin) x 1 Audio in (Mini Jack) x 1 Audio out (Mini Jack) x 1 Speaker 2W x 1 USB (Type Mini B) x1 (Download & page/down) RS232 (DB-9pin) x 1 IR Receiver x1 (Front) |
Kích thước (W x H x D mm) | 302.8 x 111.8 x 221.8 (with feet) 302.8 x 103.8 x 221.8 (without feet) |
Tương thích HDTV | 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p |
Tương thích Video | NTSC, PAL, SECAM |
Trọng lượng | 1.8kg (3.96lbs) |
Độ ồn (Normal/Economic Mode) | 33/28 dBA |
Nguồn | AC100 to 240 V, 50 to 60 Hz |
Công suất | Normal 240W, Eco 200W, Standby <0.5W |
Ngôn ngữ | Arabic/Bulgarian/ Croatian/ Czech/ Danish/ Dutch/ English/ Finnish/ French/ German/ Greek/ Hindi/ Hungarian/ Italian/ Indonesian/ Japanese/ Korean/ Norwegian/ Polish/ Portuguese/ Romanian/ Russian/ Simplified Chinese/Spanish/ Swedish/ Turkish/ Thai/ Traditional Chinese (28 Languages) |
Chế độ hình | Dynamic/Presentation/sRGB/Cinema/User 1/User 2 |
Phụ kiện chuẩn | Lens Cover Remote Control w/ Battery Power Cord (by region) User Manual CD Quick Start Guide Warranty Card (by region) VGA(D-sub 15pin) Cable |
Phụ kiện nên mua thêm | Spare Lamp Kit Ceilling Mount 3D Glasses Carry bag |
2.MÁY CHIẾU BenQ MS504 .GIÁ : 8,249,000 đ
Thông số kỹ thuật máy chiếu 3D BenQ MS504
- Model | MS521 |
- Công nghệ | DLP |
- Độ phân giải | SVGA(800 x 600) |
- Cường độ sáng* (ANSI Lumens) | 3000 |
- Độ tương phản | 13000:1 |
- Màn hình màu | 1.07 Billion Colors |
- Lens | F=2.56-2.8, f=21-23.1mm |
- Tỷ lệ hình | Native 4:3 (5 aspect ratio selectable) |
- Throw Ratio | 1.97-2.17 (50"@2m) |
- Kích thước màn hình | 30"-300" |
- Zoom Ratio | 1.1:1 |
- Công suất bóng đèn | 190W |
- Chế độ đèn(Normal/Economic/SmartEco/LampSave/LumenCare)* | 4500/6000/6500/10000/NA hours |
- Điều chỉnh Keystone | 1D, Vertical ± 40 degrees |
- Projection Offset | 120% ±5% |
- Độ phân giải | VGA(640 x 480) to UXGA(1600 x 1200) |
- Tàn số quyét ngang | 15-102KHz |
- Tàn số quyét dọc | 23-120Hz |
- Cổng kết nối | Computer in (D-sub 15pin) x 2(Share with component) Monitor out (D-sub 15pin) x 1 Composite Video in (RCA) x 1 S-Video in (Mini DIN 4pin) x 1 Audio in (Mini Jack) x 1 Audio out (Mini Jack) x 1 Speaker 2W x 1 USB (Type Mini B) x1 (Download & page/down) RS232 (DB-9pin) x 1 IR Receiver x1 (Front) |
- Kích thước (W x H x D mm) | 302.8 x 111.8 x 221.8 (with feet) 302.8 x 103.8 x 221.8 (without feet) |
- Tương thích HDTV | 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p |
- Tương thích Video | NTSC, PAL, SECAM |
- Trọng lượng | 1.8kg (3.96lbs) |
- Độ ồn (Normal/Economic Mode) | 33/28 dBA |
- Nguồn | AC100 to 240 V, 50 to 60 Hz |
- Công suất | Normal 240W, Eco 200W, Standby <0.5W |
- Ngôn ngữ | Arabic/Bulgarian/ Croatian/ Czech/ Danish/ Dutch/ English/ Finnish/ French/ German/ Greek/ Hindi/ Hungarian/ Italian/ Indonesian/ Japanese/ Korean/ Norwegian/ Polish/ Portuguese/ Romanian/ Russian/ Simplified Chinese/Spanish/ Swedish/ Turkish/ Thai/ Traditional Chinese (28 Languages) |
- Chế độ hình | Dynamic/Presentation/sRGB/Cinema/User 1/User 2 |
- Phụ kiện chuẩn | Lens Cover Remote Control w/ Battery Power Cord (by region) User Manual CD Quick Start Guide Warranty Card (by region) VGA(D-sub 15pin) Cable |
- Phụ kiện nên mua thêm | Spare Lamp Kit Ceilling Mount 3D Glasses Carry bag |
Post a Comment